Cáp điện lực nhôm AXV-4 lõi­–0,6/1kV

Mã SP: AXV-4x | Xuất xứ: Việt Nam | 9
Thương hiệu: CADIVI
Giá: 41.041đ 53.790đ / Mét (chưa bao gồm 10% VAT)
16mm 25mm 35mm 50mm 70mm 95mm 120mm 150mm 185mm 240mm 300mm 400mm
- +

SKU: AXV-4x
Nhà sản xuất: Cadivi
Chất lượng: Mới 100%
Chứng từ: Hóa đơn VAT
Quy cách tính: Mét

TỔNG QUAN

Cáp AXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

• TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
• TCVN 6612/ IEC 60228

Liên hệ tư vấn


Bộ phận kinh doanh:

Mr Quang : 0987 769 646

Ms Trâm : 0971 308 471

Ms Nhung : 0357 020 471

Ms Loan : 0988 381 725 

Quyền lợi khách hàng


 

 Đổi trả dễ dàng

 Bảo hành nhanh chóng

 Nhiều ưu đãi bất ngờ

 Giao hàng tiện lợi

NHẬN BIẾT LÕI

Bằng băng màu:

Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.

Cáp nhiều lõi: Màu đỏ - vàng - xanh dương - không băng màu (trung tính) - xanh lục (TER).

Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC

Cap_nhom_boc-3

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 90OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 250OC.

 

5.1 - CÁP AXV - 1 ĐẾN 4 LÕI.                                                                     AXV CABLE – 1 TO 4 CORES.

Ruột dẫn

Conductor

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Chiều dày vỏ danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng(*)

Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng(*)

Approx. mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Số sợi/đường kính sợi

Number/Dia. of wire

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

1

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

1

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

1

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

mm2

N0/mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

kg/km

kg/km

kg/km

kg/km

10

CC

3,75

3,08

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

7,5

13,7

14,6

15,9

71

181

220

269

16

CC

4,65

1,91

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

8,4

15,5

16,5

18,1

93

237

292

362

25

CC

5,80

1,20

0,9

1,4

1,8

1,8

1,8

9,9

18,6

19,9

21,8

131

336

419

524

35

CC

6,85

0,868

0,9

1,4

1,8

1,8

1,8

11,0

20,7

22,1

24,4

160

411

516

648

50

CC

8,00

0,641

1,0

1,4

1,8

1,8

1,9

12,3

23,4

25,0

27,8

211

539

685

879

70

CC

9,70

0,443

1,1

1,4

1,8

1,9

2,0

14,3

27,3

29,4

32,7

291

739

963

1238

95

CC

11,30

0,320

1,1

1,5

2,0

2,0

2,1

16,0

30,8

33,0

36,7

377

960

1238

1595

120

CC

12,80

0,253

1,2

1,5

2,1

2,1

2,3

17,6

34,2

36,6

40,9

459

1181

1528

1987

150

CC

14,13

0,206

1,4

1,6

2,2

2,3

2,4

19,6

38,0

40,9

45,9

575

1469

1923

2488

185

CC

15,70

0,164

1,6

1,6

2,3

2,4

2,6

21,6

42,1

45,7

51,0

692

1786

2349

3048

240

CC

18,03

0,125

1,7

1,7

2,5

2,6

2,8

24,3

48,0

51,6

57,5

890

2306

3024

3925

300

CC

20,40

0,100

1,8

1,8

2,7

2,8

3,0

27,0

53,5

57,5

64,1

1116

2891

3797

4927

400

CC

23,20

0,0778

2,0

1,9

2,9

3,1

3,3

30,4

60,2

64,9

72,8

1407

3653

4827

6271

500

CC

26,20

0,0605

2,2

2,0

-

-

-

34,0

-

-

-

1777

-

-

-

630

CC

30,20

0,0469

2,4

2,2

-

-

-

38,8

-

-

-

2330

-

-

-

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 90OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 250OC.

 

5.1 - CÁP AXV - 1 ĐẾN 4 LÕI.                                                                     AXV CABLE – 1 TO 4 CORES.

Ruột dẫn

Conductor

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Chiều dày vỏ danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng(*)

Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng(*)

Approx. mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Số sợi/đường kính sợi

Number/Dia. of wire

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

1

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

1

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

1

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

mm2

N0/mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

kg/km

kg/km

kg/km

kg/km

10

CC

3,75

3,08

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

7,5

13,7

14,6

15,9

71

181

220

269

16

CC

4,65

1,91

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

8,4

15,5

16,5

18,1

93

237

292

362

25

CC

5,80

1,20

0,9

1,4

1,8

1,8

1,8

9,9

18,6

19,9

21,8

131

336

419

524

35

CC

6,85

0,868

0,9

1,4

1,8

1,8

1,8

11,0

20,7

22,1

24,4

160

411

516

648

50

CC

8,00

0,641

1,0

1,4

1,8

1,8

1,9

12,3

23,4

25,0

27,8

211

539

685

879

70

CC

9,70

0,443

1,1

1,4

1,8

1,9

2,0

14,3

27,3

29,4

32,7

291

739

963

1238

95

CC

11,30

0,320

1,1

1,5

2,0

2,0

2,1

16,0

30,8

33,0

36,7

377

960

1238

1595

120

CC

12,80

0,253

1,2

1,5

2,1

2,1

2,3

17,6

34,2

36,6

40,9

459

1181

1528

1987

150

CC

14,13

0,206

1,4

1,6

2,2

2,3

2,4

19,6

38,0

40,9

45,9

575

1469

1923

2488

185

CC

15,70

0,164

1,6

1,6

2,3

2,4

2,6

21,6

42,1

45,7

51,0

692

1786

2349

3048

240

CC

18,03

0,125

1,7

1,7

2,5

2,6

2,8

24,3

48,0

51,6

57,5

890

2306

3024

3925

300

CC

20,40

0,100

1,8

1,8

2,7

2,8

3,0

27,0

53,5

57,5

64,1

1116

2891

3797

4927

400

CC

23,20

0,0778

2,0

1,9

2,9

3,1

3,3

30,4

60,2

64,9

72,8

1407

3653

4827

6271

500

CC

26,20

0,0605

2,2

2,0

-

-

-

34,0

-

-

-

1777

-

-

-

630

CC

30,20

0,0469

2,4

2,2

-

-

-

38,8

-

-

-

2330

-

-

-

Sản phẩm tương tự