Dây cáp điện 2-3-4 lõi CVV – 300/500V

Dây cáp điện 2-3-4 lõi CVV – 300/500V

Mã SP: CVV-300/500V | Xuất xứ: Việt Nam | 13
Thương hiệu: CADIVI
Giá: 14.299đ / Mét (chưa bao gồm 10% VAT)
1.5mm 2.5mm 4mm 6mm 10mm
2 lõi 3 lõi 4 lõi
- +

SKU: CVV
Nhà sản xuất: Cadivi
Chất lượng: Mới 100%
Chứng từ: Hóa đơn VAT
Quy cách tính: Mét

TỔNG QUAN

Cáp CVV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 300/500 V, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

TCVN 6610-4/ IEC 60227-4
• TCVN 6612/ IEC 60228

Liên hệ tư vấn


Bộ phận kinh doanh:

Mr Quang : 0987 769 646

Ms Trâm : 0971 308 471

Ms Nhung : 0357 020 471

Ms Loan : 0988 381 725 

Quyền lợi khách hàng


 

 Đổi trả dễ dàng

 Bảo hành nhanh chóng

 Nhiều ưu đãi bất ngờ

 Giao hàng tiện lợi

NHẬN BIẾT LÕI

Bằng màu cách điện:
   Màu đỏ – vàng – xanh dương – đen.
•Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC

CVV300-500-1

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Cấp điện áp U0/U: 300/500 V.
  • Rated voltage U0/U: 300/500 V.
  • Điện áp thử: 2 kV (5 phút).
  • Test voltage: 2 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160OC:
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 160OC:

 

CÁP CVV – 300/500 V - 2 ĐẾN 4 LÕI.             CVV – 300/500 V CABLE – 2 TO 4 CORES.

Ruột dẫn

Conductor

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Chiều dày vỏ danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng(*)

Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng(*)

Approx. mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa

Number/Nominal Dia.of wire

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Điện trở DC tối đa ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

 

mm2

N0/mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

kg/km

kg/km

kg/km

 

1,5

7/0,52

1,56

12,1

0,7

1,2

1,2

1,2

9,1

9,6

10,4

123

143

171

 

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,8

1,2

1,2

1,2

10,4

11,0

11,9

169

199

242

 

4

7/0,85

2,55

4,61

0,8

1,2

1,2

1,4

11,5

12,2

13,6

220

265

338

 

6

7/1,04

3,12

3,08

0,8

1,2

1,4

1,84

12,6

13,8

15,4

284

359

459

 

10

CC

3,75

1,83

1,0

1,4

1,4

1,4

15,5

16,4

17,9

443

545

676

 

16

CC

4,65

1,15

1,0

1,4

1,4

1,4

17,7

18,8

20,5

614

766

956

 

25

CC

5,80

0,727

1,2

1,4

1,6

1,6

20,8

22,5

25,0

896

1151

1470

 

35

CC

6,85

0,524

1,2

1,6

1,6

1,6

23,7

25,2

27,6

1190

1506

1895

 

 

CC   Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Cấp điện áp U0/U: 300/500 V.
  • Rated voltage U0/U: 300/500 V.
  • Điện áp thử: 2 kV (5 phút).
  • Test voltage: 2 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160OC:
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 160OC:

 

CÁP CVV – 300/500 V - 2 ĐẾN 4 LÕI.             CVV – 300/500 V CABLE – 2 TO 4 CORES.

Ruột dẫn

Conductor

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Chiều dày vỏ danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng(*)

Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng(*)

Approx. mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa

Number/Nominal Dia.of wire

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Điện trở DC tối đa ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

 

mm2

N0/mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

kg/km

kg/km

kg/km

 

1,5

7/0,52

1,56

12,1

0,7

1,2

1,2

1,2

9,1

9,6

10,4

123

143

171

 

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,8

1,2

1,2

1,2

10,4

11,0

11,9

169

199

242

 

4

7/0,85

2,55

4,61

0,8

1,2

1,2

1,4

11,5

12,2

13,6

220

265

338

 

6

7/1,04

3,12

3,08

0,8

1,2

1,4

1,84

12,6

13,8

15,4

284

359

459

 

10

CC

3,75

1,83

1,0

1,4

1,4

1,4

15,5

16,4

17,9

443

545

676

 

16

CC

4,65

1,15

1,0

1,4

1,4

1,4

17,7

18,8

20,5

614

766

956

 

25

CC

5,80

0,727

1,2

1,4

1,6

1,6

20,8

22,5

25,0

896

1151

1470

 

35

CC

6,85

0,524

1,2

1,6

1,6

1,6

23,7

25,2

27,6

1190

1506

1895

 

 

CC   Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

Sản phẩm tương tự