SKU: CVV
Nhà sản xuất: Cadivi
Chất lượng: Mới 100%
Chứng từ: Hóa đơn VAT
Quy cách tính: Mét
Bộ phận kinh doanh:
Mr Quang : 0987 769 646
Ms Trâm : 0971 308 471
Ms Nhung : 0357 020 471
Ms Loan : 0988 381 725
Đổi trả dễ dàng
Bảo hành nhanh chóng
Nhiều ưu đãi bất ngờ
Giao hàng tiện lợi
Mã hàng | Tiết diện mm2 |
Đường kính tổng mm |
Khối lượng kg/km |
---|---|---|---|
Loại 1 lõi | |||
CVV-1.5 | 1.5 | 5.5 | 46 |
CVV-2.5 | 2.5 | 5.9 | 59 |
CVV-4 | 4 | 6.9 | 84 |
CVV-6 | 6 | 7.4 | 108 |
CVV-10 | 10 | 8.1 | 149 |
CVV-16 | 16 | 9 | 207 |
CVV-25 | 25 | 10.5 | 308 |
CVV-35 | 35 | 11.6 | 402 |
CVV-50 | 50 | 13.1 | 536 |
CVV-70 | 70 | 14.8 | 750 |
CVV-95 | 95 | 17 | 1006 |
CVV-120 | 120 | 18.4 | 1240 |
CVV-150 | 150 | 20.4 | 1533 |
CVV-185 | 185 | 22.6 | 1894 |
CVV-240 | 240 | 25.5 | 2471 |
CVV-300 | 300 | 28.4 | 3137 |
CVV-400 | 400 | 31.8 | 4019 |
CVV-500 | 500 | 35.4 | 5082 |
CVV-630 | 630 | 39.6 | 6639 |
TỔNG QUAN
Cáp CVV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228
NHẬN BIẾT LÕI
Bằng màu cách điện:
+ Cáp 1 lõi: Màu đen.
+ Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh dương – đen (trung tính) - xanh lục & vàng (TER).
Bằng vạch màu trên cách điện màu trắng:
+ Cáp 1 lõi: không vạch.
+ Cáp nhiều lõi: Màu đỏ - vàng - xanh dương - không vạch (trung tính) - xanh lục (TER).
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.
Thương hiệu |
Cadivi |
---|---|
Mức cách điện |
0.6/1KV |
Loại |
Dây điện đơn |
Chất liệu |
Ruột đồng |
Series |
Cadivi CVV |