SKU: CXV/FR-3x
Nhà sản xuất: Cadivi
Chất lượng: Mới 100%
Chứng từ: Hóa đơn VAT
Quy cách tính: Mét
Cáp chống cháy CXV/FR dùng cho hệ thống phân phối điện được thiết kế để duy trì nguồn điện cho các thiết bị, hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa khi bị ảnh hưởng bởi hỏa hoạn, sử dụng phù hợp trong các công trình... cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
Cáp chống cháy sử dụng phù hợp trong các công trình công cộng, hệ thống điện dự phòng, hệ thống khẩn cấp, hệ thống báo cháy, hệ thống phun nước chữa cháy, hệ thống báo khói và hút khói, hệ thống đèn thoát hiểm...
Bộ phận kinh doanh:
Mr Quang : 0987 769 646
Ms Trâm : 0971 308 471
Ms Nhung : 0357 020 471
Ms Loan : 0988 381 725
Đổi trả dễ dàng
Bảo hành nhanh chóng
Nhiều ưu đãi bất ngờ
Giao hàng tiện lợi
•Bằng băng màu:
+ Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
+ Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ - vàng - xanh dương -
không băng màu.
• Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV. Điện áp thử: 3,5 kV/5 phút. Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90 0C hay 110OC. Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250 OC. Cáp chịu cháy ở 9500C trong 3 giờ; đáp ứng tiêu chuẩn BS 6387 Cat. C, W, Z. Cáp chịu cháy ở 1.0500C trong 2 giờ; đáp ứng tiêu chuẩn AS/NZS 3013 WS5xW. Cáp chống cháy có đặc điểm truyền lửa chậm nên khó bắt cháy. Bó cáp có khả năng tự tắt sau khi loại bỏ nguồn lửa. |
• Rated voltage U0/U: 0.6/1 kV. • Test voltage: 3.5 kV/5 minutes. • Maximum conductor temperature for normal operation is 90 0C or 110OC. • Maximum conductor temperature for short-circuit (5 s maximum duration) is 250OC. Cables are subjected to fire at 9500C for 3 hours and passing BS 6387 Cat. C, W, Z. Cables are subjected to fire at 1,0500C for 2 hours and passing AS/NZS 3013 WS5xW. The fire resistant cables have a significant reduced tendency to propagate fire. The cables must self-extinguish after removing the fire source. |
CÁP CXV/FR - 1 ĐẾN 4 LÕI. CXV/FR CABLE – 1 TO 4 CORES.
Ruột dẫn Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass |
||||||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa Number/Nominal Dia.of wire |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
1 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
1 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
1 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
|
mm2 |
N0/mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
kg/km |
kg/km |
kg/km |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
12,10 |
0,7 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
6,4 |
12,4 |
13,1 |
14,1 |
52 |
197 |
218 |
255 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,7 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
6,9 |
13,3 |
14,0 |
15,2 |
65 |
238 |
268 |
317 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
0,7 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
7,4 |
14,4 |
15,2 |
16,5 |
83 |
294 |
337 |
404 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
0,7 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
8,0 |
15,5 |
16,4 |
17,9 |
106 |
362 |
422 |
511 |
10 |
CC |
3,75 |
1,83 |
0,7 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
8,6 |
16,0 |
17,0 |
18,6 |
148 |
352 |
460 |
584 |
16 |
CC |
4,65 |
1,15 |
0,7 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
9,5 |
17,8 |
18,9 |
20,8 |
205 |
478 |
637 |
816 |
25 |
CC |
5,80 |
0,727 |
0,9 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
11,0 |
20,9 |
22,3 |
24,5 |
302 |
698 |
944 |
1218 |
35 |
CC |
6,85 |
0,524 |
0,9 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
12,1 |
23,0 |
24,5 |
27,1 |
394 |
900 |
1230 |
1594 |
50 |
CC |
8,00 |
0,387 |
1,0 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,9 |
13,4 |
25,7 |
27,5 |
30,5 |
518 |
1175 |
1619 |
2119 |
70 |
CC |
9,70 |
0,268 |
1,1 |
1,4 |
1,8 |
1,9 |
2,0 |
15,3 |
29,5 |
31,7 |
35,3 |
731 |
1646 |
2300 |
3016 |
95 |
CC |
11,30 |
0,193 |
1,1 |
1,5 |
2,0 |
2,0 |
2,1 |
17,1 |
33,0 |
35,4 |
39,4 |
968 |
2175 |
3034 |
3984 |
120 |
CC |
12,70 |
0,153 |
1,2 |
1,5 |
2,1 |
2,1 |
2,3 |
18,7 |
36,4 |
39,0 |
43,6 |
1203 |
2706 |
3786 |
4992 |
150 |
CC |
14,13 |
0,124 |
1,4 |
1,6 |
2,2 |
2,3 |
2,4 |
20,7 |
40,3 |
43,3 |
48,6 |
1484 |
3328 |
4681 |
6158 |
185 |
CC |
15,70 |
0,0991 |
1,6 |
1,6 |
2,3 |
2,4 |
2,6 |
22,7 |
44,4 |
48,2 |
53,7 |
1823 |
4095 |
5778 |
7615 |
240 |
CC |
18,03 |
0,0754 |
1,7 |
1,7 |
2,5 |
2,6 |
2,8 |
25,4 |
50,2 |
54,0 |
60,2 |
2373 |
5328 |
7518 |
9909 |
300 |
CC |
20,40 |
0,0601 |
1,8 |
1,8 |
2,7 |
2,8 |
3,0 |
28,2 |
55,7 |
59,9 |
67,2 |
3008 |
6736 |
9522 |
12565 |
400 |
CC |
23,20 |
0,0470 |
2,0 |
1,9 |
2,9 |
3,1 |
3,3 |
31,5 |
62,5 |
67,8 |
75,5 |
3859 |
8629 |
12257 |
16361 |
500 |
CC |
26,20 |
0,0366 |
2,2 |
2,0 |
- |
- |
- |
35,1 |
- |
- |
- |
4888 |
- |
- |
- |
630 |
CC |
30,20 |
0,0283 |
2,4 |
2,2 |
- |
- |
- |
39,9 |
- |
- |
- |
6451 |
- |
- |
- |
Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV. Điện áp thử: 3,5 kV/5 phút. Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90 0C hay 110OC. Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250 OC. Cáp chịu cháy ở 9500C trong 3 giờ; đáp ứng tiêu chuẩn BS 6387 Cat. C, W, Z. Cáp chịu cháy ở 1.0500C trong 2 giờ; đáp ứng tiêu chuẩn AS/NZS 3013 WS5xW. Cáp chống cháy có đặc điểm truyền lửa chậm nên khó bắt cháy. Bó cáp có khả năng tự tắt sau khi loại bỏ nguồn lửa. |
• Rated voltage U0/U: 0.6/1 kV. • Test voltage: 3.5 kV/5 minutes. • Maximum conductor temperature for normal operation is 90 0C or 110OC. • Maximum conductor temperature for short-circuit (5 s maximum duration) is 250OC. Cables are subjected to fire at 9500C for 3 hours and passing BS 6387 Cat. C, W, Z. Cables are subjected to fire at 1,0500C for 2 hours and passing AS/NZS 3013 WS5xW. The fire resistant cables have a significant reduced tendency to propagate fire. The cables must self-extinguish after removing the fire source. |
CÁP CXV/FR - 1 ĐẾN 4 LÕI. CXV/FR CABLE – 1 TO 4 CORES.
Ruột dẫn Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass |
||||||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa Number/Nominal Dia.of wire |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
1 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
1 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
1 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
|
mm2 |
N0/mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
kg/km |
kg/km |
kg/km |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
12,10 |
0,7 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
6,4 |
12,4 |
13,1 |
14,1 |
52 |
197 |
218 |
255 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,7 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
6,9 |
13,3 |
14,0 |
15,2 |
65 |
238 |
268 |
317 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
0,7 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
7,4 |
14,4 |
15,2 |
16,5 |
83 |
294 |
337 |
404 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
0,7 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
8,0 |
15,5 |
16,4 |
17,9 |
106 |
362 |
422 |
511 |
10 |
CC |
3,75 |
1,83 |
0,7 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
8,6 |
16,0 |
17,0 |
18,6 |
148 |
352 |
460 |
584 |
16 |
CC |
4,65 |
1,15 |
0,7 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
9,5 |
17,8 |
18,9 |
20,8 |
205 |
478 |
637 |
816 |
25 |
CC |
5,80 |
0,727 |
0,9 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
11,0 |
20,9 |
22,3 |
24,5 |
302 |
698 |
944 |
1218 |
35 |
CC |
6,85 |
0,524 |
0,9 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
12,1 |
23,0 |
24,5 |
27,1 |
394 |
900 |
1230 |
1594 |
50 |
CC |
8,00 |
0,387 |
1,0 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,9 |
13,4 |
25,7 |
27,5 |
30,5 |
518 |
1175 |
1619 |
2119 |
70 |
CC |
9,70 |
0,268 |
1,1 |
1,4 |
1,8 |
1,9 |
2,0 |
15,3 |
29,5 |
31,7 |
35,3 |
731 |
1646 |
2300 |
3016 |
95 |
CC |
11,30 |
0,193 |
1,1 |
1,5 |
2,0 |
2,0 |
2,1 |
17,1 |
33,0 |
35,4 |
39,4 |
968 |
2175 |
3034 |
3984 |
120 |
CC |
12,70 |
0,153 |
1,2 |
1,5 |
2,1 |
2,1 |
2,3 |
18,7 |
36,4 |
39,0 |
43,6 |
1203 |
2706 |
3786 |
4992 |
150 |
CC |
14,13 |
0,124 |
1,4 |
1,6 |
2,2 |
2,3 |
2,4 |
20,7 |
40,3 |
43,3 |
48,6 |
1484 |
3328 |
4681 |
6158 |
185 |
CC |
15,70 |
0,0991 |
1,6 |
1,6 |
2,3 |
2,4 |
2,6 |
22,7 |
44,4 |
48,2 |
53,7 |
1823 |
4095 |
5778 |
7615 |
240 |
CC |
18,03 |
0,0754 |
1,7 |
1,7 |
2,5 |
2,6 |
2,8 |
25,4 |
50,2 |
54,0 |
60,2 |
2373 |
5328 |
7518 |
9909 |
300 |
CC |
20,40 |
0,0601 |
1,8 |
1,8 |
2,7 |
2,8 |
3,0 |
28,2 |
55,7 |
59,9 |
67,2 |
3008 |
6736 |
9522 |
12565 |
400 |
CC |
23,20 |
0,0470 |
2,0 |
1,9 |
2,9 |
3,1 |
3,3 |
31,5 |
62,5 |
67,8 |
75,5 |
3859 |
8629 |
12257 |
16361 |
500 |
CC |
26,20 |
0,0366 |
2,2 |
2,0 |
- |
- |
- |
35,1 |
- |
- |
- |
4888 |
- |
- |
- |
630 |
CC |
30,20 |
0,0283 |
2,4 |
2,2 |
- |
- |
- |
39,9 |
- |
- |
- |
6451 |
- |
- |
- |