Cáp điện lực chậm cháy 3 pha + 1 lõi trung tính CXV/FRT – 0,6/1kV

Mã SP: CXV/FRT-3x+1x | Xuất xứ: Việt Nam | 4
Thương hiệu: CADIVI
Giá: 179.985đ 249.980đ / Mét (chưa bao gồm 10% VAT)
3x16+1x10-0.6/1kV 3x25+1x16-0.6/1kV 3x50+1x25-0.6/1kV 3x70+1x35-0.6/1kV 3x95+1x70-0.6/1kV 3x120+1x95-0.6/1kV 3x185+1x120-0.6/1kV 3x240+1x185-0.6/1kV 3x4+1x2.5-0.6/1kV 3x6+1x4-0.6/1kV 3x10+1x6-0.6/1kV Khác
- +

SKU: CXV/FRT-3x+1x
Nhà sản xuất: Cadivi
Chất lượng: Mới 100%
Chứng từ: Hóa đơn VAT
Quy cách tính: Mét

TỔNG QUAN

Cáp chậm cháy CXV/FRT dùng cho hệ thống phân phối điện được thiết kế để hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa khi bị ảnh hưởng bởi hỏa hoạn, sử dụng phù hợp trong các loại công trình... cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

•TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
•TCVN 6612 / IEC 60228
•IEC 60332-1,3
•BS 4066-1,3

Liên hệ tư vấn


Bộ phận kinh doanh:

Mr Quang : 0987 769 646

Ms Trâm : 0971 308 471

Ms Nhung : 0357 020 471

Ms Loan : 0988 381 725 

Quyền lợi khách hàng


 

 Đổi trả dễ dàng

 Bảo hành nhanh chóng

 Nhiều ưu đãi bất ngờ

 Giao hàng tiện lợi

NHẬN BIẾT LÕI

•Bằng băng màu:
+ Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
+ Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ - vàng - xanh dương -
không băng màu.
• Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC

Cap_chong_chay-13

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 900C.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 900C.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 2500C.
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 2500C.
  • Cáp chậm cháy có đặc điểm truyền lửa chậm nên khó bắt cháy.
  • The flame retardant cables have a significant reduced tendency to propagate fire.
  • Cáp có khả năng tự tắt sau khi loại bỏ nguồn lửa.
  • The cables must self-extinguish after removing the fire source.

 

CÁP CXV/FRT - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH.  CXV/FRT CABLE – 3 PHASE +       1 NEUTRAL CORES.

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

 

Lõi pha – Phase conductor

Lõi trung tính – Neutral conductor

Chiều dày vỏ danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

 

Đường kính tổng

gần đúng(*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng(*)

Approx. mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

 

Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa

Number/Nominal Dia.of wire

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

 

Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa

Number/Nominal Dia.of wire

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

mm2

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

3x4 + 1x2,5

4

7/0,85

2,55

1,0

4,61

2,5

7/0,67

2,01

0,7

7,41

1,8

13,5

306

3x6 + 1x4

6

7/1,04

3,12

1,0

3,08

4

7/0,85

2,55

0,7

4,61

1,8

14,8

403

3x10 + 1x6

10

 CC

3,75

1,0

1,83

6

7/1,04

3,12

0,7

3,08

1,8

16,3

560

3x16 + 1x10

16

CC

4,65

1,0

1,15

10

CC

3,75

0,7

1,83

1,8

17,5

688

3x25 + 1x16

25

CC

5,80

0,9

0,727

16

CC

4,65

0,7

1,15

1,8

20,9

1037

3x35 + 1x16

35

CC

6,85

0,9

0,524

16

CC

4,65

0,7

1,15

1,8

22,8

1312

3x35 + 1x25

35

CC

6,85

0,9

0,524

25

CC

5,80

0,9

0,727

1,8

23,7

1412

3x50 + 1x25

50

CC

8,00

1,0

0,387

25

CC

5,80

0,9

0,727

1,8

26,2

1788

3x50 + 1x35

50

CC

8,00

1,0

0,387

35

CC

6,85

0,9

0,524

1,8

26,8

1882

3x70 + 1x35

70

CC

9,70

1,1

0,268

35

CC

6,85

0,9

0,524

1,9

30,5

2542

3x70 + 1x50

70

CC

9,70

1,1

0,268

50

CC

8,00

1,0

0,387

2,0

31,4

2684

3x95 + 1x50

95

CC

11,30

1,1

0,193

50

CC

8,00

1,0

0,387

2,1

34,5

3403

3x95 + 1x70

95

CC

11,30

1,1

0,193

70

CC

9,70

1,1

0,268

2,1

35,7

3626

3x120 + 1x70

120

CC

12,70

1,2

0,153

70

CC

9,70

1,1

0,268

2,2

38,8

4361

3x120 + 1x95

120

CC

12,70

1,2

0,153

95

CC

11,30

1,1

0,193

2,2

39,7

4601

3x150 + 1x70

150

CC

14,13

1,4

0,124

70

CC

9,70

1,1

0,268

2,3

42,3

5216

3x150 + 1x95

150

CC

14,13

1,4

0,124

95

CC

11,30

1,1

0,193

2,4

43,4

5477

3x185 + 1x95

185

CC

15,70

1,6

0,0991

95

CC

11,30

1,1

0,193

2,5

47,6

6550

3x185 + 1x120

185

CC

15,70

1,6

0,0991

120

CC

12,70

1,2

0,153

2,5

48,5

6798

3x240 + 1x120

240

CC

18,03

1,7

0,0754

120

CC

12,70

1,2

0,153

2,7

53,5

8506

3x240 + 1x150

240

CC

18,03

1,7

0,0754

150

CC

14,13

1,4

0,124

2,7

54,6

8798

3x240 + 1x185

240

CC

18,03

1,7

0,0754

185

CC

15,70

1,6

0,0991

2,8

56,0

9179

3x300 + 1x150

300

CC

20,40

1,8

0,0601

150

CC

14,13

1,4

0,124

2,9

59,6

10766

3x300 + 1x185

300

CC

20,40

1,8

0,0601

185

CC

15,70

1,6

0,0991

2,9

60,8

11129

3x400 + 1x185

400

CC

23,20

2,0

0,047

185

CC

15,70

1,6

0,0991

3,1

67,4

13790

3x400 + 1x240

400

CC

23,20

2,0

0,047

240

CC

18,03

1,7

0,0754

3,2

69,1

14397

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 900C.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 900C.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 2500C.
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 2500C.
  • Cáp chậm cháy có đặc điểm truyền lửa chậm nên khó bắt cháy.
  • The flame retardant cables have a significant reduced tendency to propagate fire.
  • Cáp có khả năng tự tắt sau khi loại bỏ nguồn lửa.
  • The cables must self-extinguish after removing the fire source.

 

CÁP CXV/FRT - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH.  CXV/FRT CABLE – 3 PHASE +       1 NEUTRAL CORES.

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

 

Lõi pha – Phase conductor

Lõi trung tính – Neutral conductor

Chiều dày vỏ danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

 

Đường kính tổng

gần đúng(*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng(*)

Approx. mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

 

Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa

Number/Nominal Dia.of wire

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

 

Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa

Number/Nominal Dia.of wire

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

mm2

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

3x4 + 1x2,5

4

7/0,85

2,55

1,0

4,61

2,5

7/0,67

2,01

0,7

7,41

1,8

13,5

306

3x6 + 1x4

6

7/1,04

3,12

1,0

3,08

4

7/0,85

2,55

0,7

4,61

1,8

14,8

403

3x10 + 1x6

10

 CC

3,75

1,0

1,83

6

7/1,04

3,12

0,7

3,08

1,8

16,3

560

3x16 + 1x10

16

CC

4,65

1,0

1,15

10

CC

3,75

0,7

1,83

1,8

17,5

688

3x25 + 1x16

25

CC

5,80

0,9

0,727

16

CC

4,65

0,7

1,15

1,8

20,9

1037

3x35 + 1x16

35

CC

6,85

0,9

0,524

16

CC

4,65

0,7

1,15

1,8

22,8

1312

3x35 + 1x25

35

CC

6,85

0,9

0,524

25

CC

5,80

0,9

0,727

1,8

23,7

1412

3x50 + 1x25

50

CC

8,00

1,0

0,387

25

CC

5,80

0,9

0,727

1,8

26,2

1788

3x50 + 1x35

50

CC

8,00

1,0

0,387

35

CC

6,85

0,9

0,524

1,8

26,8

1882

3x70 + 1x35

70

CC

9,70

1,1

0,268

35

CC

6,85

0,9

0,524

1,9

30,5

2542

3x70 + 1x50

70

CC

9,70

1,1

0,268

50

CC

8,00

1,0

0,387

2,0

31,4

2684

3x95 + 1x50

95

CC

11,30

1,1

0,193

50

CC

8,00

1,0

0,387

2,1

34,5

3403

3x95 + 1x70

95

CC

11,30

1,1

0,193

70

CC

9,70

1,1

0,268

2,1

35,7

3626

3x120 + 1x70

120

CC

12,70

1,2

0,153

70

CC

9,70

1,1

0,268

2,2

38,8

4361

3x120 + 1x95

120

CC

12,70

1,2

0,153

95

CC

11,30

1,1

0,193

2,2

39,7

4601

3x150 + 1x70

150

CC

14,13

1,4

0,124

70

CC

9,70

1,1

0,268

2,3

42,3

5216

3x150 + 1x95

150

CC

14,13

1,4

0,124

95

CC

11,30

1,1

0,193

2,4

43,4

5477

3x185 + 1x95

185

CC

15,70

1,6

0,0991

95

CC

11,30

1,1

0,193

2,5

47,6

6550

3x185 + 1x120

185

CC

15,70

1,6

0,0991

120

CC

12,70

1,2

0,153

2,5

48,5

6798

3x240 + 1x120

240

CC

18,03

1,7

0,0754

120

CC

12,70

1,2

0,153

2,7

53,5

8506

3x240 + 1x150

240

CC

18,03

1,7

0,0754

150

CC

14,13

1,4

0,124

2,7

54,6

8798

3x240 + 1x185

240

CC

18,03

1,7

0,0754

185

CC

15,70

1,6

0,0991

2,8

56,0

9179

3x300 + 1x150

300

CC

20,40

1,8

0,0601

150

CC

14,13

1,4

0,124

2,9

59,6

10766

3x300 + 1x185

300

CC

20,40

1,8

0,0601

185

CC

15,70

1,6

0,0991

2,9

60,8

11129

3x400 + 1x185

400

CC

23,20

2,0

0,047

185

CC

15,70

1,6

0,0991

3,1

67,4

13790

3x400 + 1x240

400

CC

23,20

2,0

0,047

240

CC

18,03

1,7

0,0754

3,2

69,1

14397

Sản phẩm tương tự