Cáp điện lực chậm cháy 1 lõi CV/FRT – 0,6/1kV

Cáp điện lực chậm cháy 1 lõi CV/FRT – 0,6/1kV

Mã SP: CV/FRT | Xuất xứ: Việt Nam | 4
Thương hiệu: CADIVI
Giá: 5.587đ 7.760đ / Mét (chưa bao gồm 10% VAT)
1.5mm 2.5mm 4mm 6mm 10mm 16mm 25mm 35mm 50mm 70mm 95mm 120mm 150mm 185mm 240mm 300mm 400mm 500mm 630mm
- +

SKU: CV/FRT-1x
Nhà sản xuất: Cadivi
Chất lượng: Mới 100%
Chứng từ: Hóa đơn VAT
Quy cách tính: Mét

Tổng quan sản phẩm

Cáp chậm cháy CV/FRT dùng cho hệ thống phân phối điện được thiết kế để hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa khi bị ảnh hưởng bởi hỏa hoạn, sử dụng phù hợp trong các loại công trình... cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

Tiêu chuẩn áp dụng

  • •TCVN 5935-1 / IEC 60502-1.
    • TCVN 6612 / IEC 60228.
    • IEC 60332-1,3.
    • BS 4066-1,3.

Liên hệ tư vấn


Bộ phận kinh doanh:

Mr Quang : 0987 769 646

Ms Trâm : 0971 308 471

Ms Nhung : 0357 020 471

Ms Loan : 0988 381 725 

Quyền lợi khách hàng


 

 Đổi trả dễ dàng

 Bảo hành nhanh chóng

 Nhiều ưu đãi bất ngờ

 Giao hàng tiện lợi

Cấu trúc cáp

Cap_chong_chay-4

Đặc tính kỹ thuật

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1kV.
  • Điện áp thử: 3,5kV (5 phút).
  • Test voltage: 3,5kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is:
  • 140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
  • 160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.
  • 140OC with Nominal area larger than 300mm2.
  • 160OC with Nominal area up to and include 300mm2.
  • Cáp chậm cháy có đặc điểm truyền lửa chậm nên khó bắt cháy.
  • The flame retardant cables have a significant reduced tendency to propagate fire.
  • Cáp có khả năng tự tắt sau khi loại bỏ nguồn lửa.
  • The cables must self-extinguish after removing the fire source.

 

Ruột dẫn - Conductor

Chiều dày cách

điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Đường kính tổng

gần đúng(*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng(*)

Approx.

mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal area

Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa

Number/Nominal Dia.of wire

Đường kính ruột dẫn

gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

mm2

N0/mm

mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

1,5

7/0,52

1,56

12,10

0,8

3,2

23

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,8

3,6

34

4

7/0,85

2,55

4,61

1,0

4,6

54

6

7/1,04

3,12

3,08

1,0

5,1

75

10

CC

3,75

1,83

1,0

5,8

113

16

CC

4,65

1,15

1,0

6,7

166

25

CC

5,80

0,727

1,2

8,2

259

35

CC

6,85

0,524

1,2

9,3

347

50

CC

8,00

0,387

1,4

10,8

473

70

CC

9,70

0,268

1,4

12,5

678

95

CC

11,30

0,193

1,6

14,5

918

120

CC

12,70

0,153

1,6

15,9

1144

150

CC

14,13

0,124

1,8

17,7

1418

185

CC

15,70

0,0991

2,0

19,7

1758

240

CC

18,03

0,0754

2,2

22,4

2308

300

CC

20,40

0,0601

2,4

25,2

2944

400

CC

23,20

0,0470

2,6

28,4

3790

500

CC

26,20

0,0366

2,8

31,8

4813

630

CC

30,20

0,0283

2,8

35,8

6322

Đặc tính kỹ thuật

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1kV.
  • Điện áp thử: 3,5kV (5 phút).
  • Test voltage: 3,5kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is:
  • 140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
  • 160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.
  • 140OC with Nominal area larger than 300mm2.
  • 160OC with Nominal area up to and include 300mm2.
  • Cáp chậm cháy có đặc điểm truyền lửa chậm nên khó bắt cháy.
  • The flame retardant cables have a significant reduced tendency to propagate fire.
  • Cáp có khả năng tự tắt sau khi loại bỏ nguồn lửa.
  • The cables must self-extinguish after removing the fire source.

 

Ruột dẫn - Conductor

Chiều dày cách

điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Đường kính tổng

gần đúng(*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng(*)

Approx.

mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal area

Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa

Number/Nominal Dia.of wire

Đường kính ruột dẫn

gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

mm2

N0/mm

mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

1,5

7/0,52

1,56

12,10

0,8

3,2

23

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,8

3,6

34

4

7/0,85

2,55

4,61

1,0

4,6

54

6

7/1,04

3,12

3,08

1,0

5,1

75

10

CC

3,75

1,83

1,0

5,8

113

16

CC

4,65

1,15

1,0

6,7

166

25

CC

5,80

0,727

1,2

8,2

259

35

CC

6,85

0,524

1,2

9,3

347

50

CC

8,00

0,387

1,4

10,8

473

70

CC

9,70

0,268

1,4

12,5

678

95

CC

11,30

0,193

1,6

14,5

918

120

CC

12,70

0,153

1,6

15,9

1144

150

CC

14,13

0,124

1,8

17,7

1418

185

CC

15,70

0,0991

2,0

19,7

1758

240

CC

18,03

0,0754

2,2

22,4

2308

300

CC

20,40

0,0601

2,4

25,2

2944

400

CC

23,20

0,0470

2,6

28,4

3790

500

CC

26,20

0,0366

2,8

31,8

4813

630

CC

30,20

0,0283

2,8

35,8

6322

Sản phẩm tương tự