Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x-12/20(24)kV

Mã SP: CXV/SE/DSTA-3x | Xuất xứ: Việt Nam | 7
Thương hiệu: CADIVI
Giá: 502.651đ 722.200đ / Mét (chưa bao gồm 10% VAT)
35mm 50mm 70mm 95mm 120mm 150mm 185mm 240mm 300mm 400mm
- +

SKU: CXV/SE/DATA-3x
Nhà sản xuất: Cadivi
Chất lượng: Mới 100%
Chứng từ: Hóa đơn VAT
Quy cách tính: Mét

TỔNG QUAN

Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/30(24kV) hoặc 12,7/22(24)kV. 1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE,bán dẫn cách điện,màn chắn kim loại bằng đồng 0,05mm - 0.13mm, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC

Tham khảo chi tiết về bảng thông số kỹ thuật của dòng sản phẩm đến từ thương hiệu Cadivi trong bảng bên dưới:

  • Mặt cắt: 35mm2 - 400mm2
  • Loại sản phẩm: Bán dẫn cách điện + lớp màn chắn kim loại + lớp giáp nhôm bảo vệ
  • Loại cấu tạo: 3 lõi.
  • Lớp cách điện: XLPE.
  • Chất liệu ruột dây: Đồng.
  • Chất liệu vỏ bọc: PVC.
  • Tiêu chuẩn : TCVN 5935-1/IEC 60502-2

Liên hệ tư vấn


Bộ phận kinh doanh:

Mr Quang : 0987 769 646

Ms Trâm : 0971 308 471

Ms Nhung : 0357 020 471

Ms Loan : 0988 381 725 

Quyền lợi khách hàng


 

 Đổi trả dễ dàng

 Bảo hành nhanh chóng

 Nhiều ưu đãi bất ngờ

 Giao hàng tiện lợi

TỔNG QUAN

Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/30(24kV) hoặc 12,7/22(24)kV. 1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE,bán dẫn cách điện,màn chắn kim loại bằng đồng 0,05mm - 0.13mm, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC

Tham khảo chi tiết về bảng thông số kỹ thuật của dòng sản phẩm đến từ thương hiệu Cadivi trong bảng bên dưới:

  • Mặt cắt: 35mm2 - 400mm2
  • Loại sản phẩm: Bán dẫn cách điện.
  • Loại cấu tạo: 3 lõi.
  • Lớp cách điện: XLPE.
  • Chất liệu ruột dây: Đồng.
  • Chất liệu vỏ bọc: PVC.
  • Tiêu chuẩn : TCVN 5935-1/IEC 60502-2

 

- Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ - 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, 1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC.

Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ dùng để truyền tải, phân phối điện, tần số 50Hz, lắp đặt trên không, đi trong thang cáp, máng, chôn trực tiếp trong đất hoặc trong ống.

- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép đối với cáp là 90°C.

- Nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch là 250°C, với thời gian không quá 5 giây.

- Cấp điện áp: 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV.

- Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5935-1/IEC 60502-2.

Cấu tạo cáp

- Ruột dẫn: Sợi đồng mềm, xoắn đồng tâm và ép chặt.

- Màn chắn ruột (lớp bán dẫn trong): Là một lớp bọc bằng vật liệu bán dẫn.

- Lớp cách điện: Bằng XLPE.

- Lớp bán dẫn ngoài: Là một lớp bọc bằng vật liệu bán dẫn.

- Màn chắn kim loại: Gồm một lớp băng đồng được quấn trực tiếp lên lớp bán dẫn ngoài.

- Lớp phân cách: Bằng nhựa PVC.

- Giáp băng bảo vệ: Gồm 2 lớp băng nhôm.

- Vỏ: Bằng PVC.

Đặc tính kỹ thuật

Model CXV/S/DATA-3x-12/20(24)kV
Tiết diện 35mm2 - 400mm2
Điện trở DC lớn nhất ở 20°C 0.387 Ω/km
Ruột dẫn
Cấu tạo ruột dẫn (N°/mm) 19/CC
Đường kính ruột dẫn 8.00 mm

- Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ - 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, 1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC.

Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ dùng để truyền tải, phân phối điện, tần số 50Hz, lắp đặt trên không, đi trong thang cáp, máng, chôn trực tiếp trong đất hoặc trong ống.

- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép đối với cáp là 90°C.

- Nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch là 250°C, với thời gian không quá 5 giây.

- Cấp điện áp: 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV.

- Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5935-1/IEC 60502-2.

Cấu tạo cáp

- Ruột dẫn: Sợi đồng mềm, xoắn đồng tâm và ép chặt.

- Màn chắn ruột (lớp bán dẫn trong): Là một lớp bọc bằng vật liệu bán dẫn.

- Lớp cách điện: Bằng XLPE.

- Lớp bán dẫn ngoài: Là một lớp bọc bằng vật liệu bán dẫn.

- Màn chắn kim loại: Gồm một lớp băng đồng được quấn trực tiếp lên lớp bán dẫn ngoài.

- Lớp phân cách: Bằng nhựa PVC.

- Giáp băng bảo vệ: Gồm 2 lớp băng nhôm.

- Vỏ: Bằng PVC.

Đặc tính kỹ thuật

Model CXV/S/DATA-3x-12/20(24)kV
Tiết diện 35mm2 - 400mm2
Điện trở DC lớn nhất ở 20°C 0.387 Ω/km
Ruột dẫn
Cấu tạo ruột dẫn (N°/mm) 19/CC
Đường kính ruột dẫn 8.00 mm
Sản phẩm tương tự